Ba yếu tố này ảnh hưởng đến việc lựa chọn kiểu tóc, màu tóc phù hợp để giúp tôn lên vẻ đẹp tự nhiên.
Chất Tóc (Texture của tóc)
🔹 Chất tóc là cấu trúc tự nhiên của sợi tóc, ảnh hưởng đến độ bồng bềnh, độ xoăn và khả năng giữ nếp.
Các loại chất tóc phổ biến:
Loại tóc | Đặc điểm | Cách nhận biết | Phù hợp với kiểu tóc |
---|---|---|---|
Tóc mỏng | Sợi tóc nhỏ, ít tóc, dễ bết | Khi kéo một sợi tóc, cảm giác rất nhẹ | Kiểu tóc layer, tóc lob, tóc uốn sóng lơi tạo độ phồng |
Tóc dày | Sợi tóc to, nhiều tóc, khó vào nếp | Khi kéo một sợi tóc, cảm giác chắc, nặng | Kiểu tóc suôn dài, tóc uốn lọn to hoặc tóc tém giúp giảm độ dày |
Tóc khô xơ | Dễ rối, thiếu độ ẩm, thường chẻ ngọn | Sờ vào thấy khô ráp, khó chải | Nên uốn phục hồi hoặc cắt tỉa thường xuyên để tạo kiểu mềm mại |
Tóc dầu | Nhanh bết, khó giữ nếp, bóng dầu | Sau 1 ngày không gội, tóc dính sát vào da đầu | Kiểu tóc cắt ngắn, tóc duỗi phồng hoặc tóc uốn sóng giúp tạo độ tơi |
Tóc xoăn tự nhiên | Sợi tóc gợn sóng hoặc xoăn lọn nhỏ | Không cần uốn vẫn có độ xoăn | Kiểu tóc dài tự nhiên hoặc uốn xoăn thêm để tóc vào nếp đẹp hơn |
Kiểu Dáng Tóc (Form tóc – Hair Shape)
🔹 Kiểu dáng tóc là cách tóc được định hình dựa trên độ dài, cắt tỉa và tạo kiểu.
Kiểu tóc | Đặc điểm | Ai phù hợp? |
---|---|---|
Tóc thẳng (Straight Hair) | Suôn mượt, ít gãy rối, khó giữ nếp | Phù hợp với hầu hết các khuôn mặt |
Tóc gợn sóng (Wavy Hair) | Có độ lượn sóng nhẹ, tạo cảm giác tự nhiên | Hợp với mặt tròn, mặt dài, giúp gương mặt mềm mại hơn |
Tóc xoăn lọn to (Curly Hair) | Lọn tóc to, bồng bềnh, sang trọng | Phù hợp với người muốn tăng độ dày và độ phồng cho tóc |
Tóc xoăn mì tôm (Tight Curls) | Xoăn nhỏ, dày, tạo phong cách cá tính | Hợp với những người thích sự nổi bật và phá cách |
Tóc layer | Tóc cắt tầng giúp tạo độ phồng, nhẹ nhàng | Hợp với tóc mỏng, giúp tạo độ dày tự nhiên |
Tóc bob/lob | Ngắn ngang cằm hoặc ngang vai, trẻ trung | Phù hợp với mặt tròn, mặt trái xoan, giúp khuôn mặt thanh thoát hơn |
Nước Da (Skin Tone) và Ảnh Hưởng Đến Màu Tóc
Loại da | Đặc điểm | Màu tóc phù hợp |
---|---|---|
Da trắng hồng | Sáng, có ánh hồng tự nhiên | Màu nâu socola, nâu tây, đen, vàng khói, xanh rêu |
Da trắng xanh | Nhạt, thiếu sức sống | Màu nâu caramel, nâu cam, nâu đồng giúp da tươi tắn hơn |
Da trung bình (da vàng châu Á) | Không quá sáng, không quá tối | Màu nâu hạt dẻ, nâu mật ong, nâu đỏ, đen tự nhiên |
Da ngăm (tông ấm) | Nâu sẫm, ánh đồng, có sắc vàng ấm | Màu nâu socola, nâu lạnh, nâu trầm, xám khói |
Da nâu đậm (tông lạnh) | Ngăm đen, có sắc lạnh | Màu nâu hổ phách, nâu khói, ombre sáng để tạo điểm nhấn |
💡 Kết luận: Cách phối hợp để có mái tóc hoàn hảo
✔ Chất tóc quyết định bạn nên chọn kiểu tóc nào (tóc mỏng hợp với layer, tóc dày hợp với tóc tém, v.v.).
✔ Kiểu dáng tóc ảnh hưởng đến phong cách tổng thể (tóc xoăn tạo vẻ nữ tính, tóc bob tạo vẻ cá tính).
✔ Nước da giúp bạn chọn màu tóc phù hợp (da ngăm hợp màu trầm, da sáng hợp màu sáng).